--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lủng liểng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lủng liểng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lủng liểng
+
Swing; dangle
Lượt xem: 506
Từ vừa tra
+
lủng liểng
:
Swing; dangle
+
coenobitic
:
thuộc, liên quan tới, phù hợp với, là nhiệm vụ của người tu đạo hay những tục lệ trong đời sống cộng đồng của họ
+
giddy-go-round
:
vòng quay ngựa g
+
human
:
(thuộc) con người, (thuộc) loài ngườihuman being con ngườihuman nature bản tính con người, nhân tính
+
deep kiss
:
nụ hôn say đắm, hôn kiểu Pháp